| 1 |
TCCS 07:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-10 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 2 |
TCCS 04:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-04 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 3 |
TCCS 06:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-06 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 4 |
TCCS 01:2024/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-09 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 5 |
TCCS 01:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-01 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 6 |
TCCS 02:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-02 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 7 |
TCCS 05:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-05 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 8 |
TCCS 03:2022/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-03 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 9 |
TCCS 02:2023/MC |
Chất xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-08 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |